50 từ
đá bồ tát; fen-xpát; tràng thạch
máy khoan; cuốc hơi; cuốc giómáy khoan than
cuốc; cuốc chim; xà beng
đường hầm (khi khai thác mỏ, ở dưới đất đào thành những đường hầm)hầm ngầm; địa đạo (công sự ở dưới đất ăn thông với nhau, dùng trong chiến đấu)
đèn mỏ
hỗn hợp nước với bột quặng
đường hầm ngang
mỏ thiết; thiết khoáng
Chiếu Sáng, Soi Sáng, Chiếu Rọi
cái giá; giá đỡ; khung chốngchống; đỡ; chống đỡngăn trở; ngăn cản
Trụ Chống
Đáy giếng
Đào khoét
Gàu xúc máy, xẻng máy
Cấu tạo dưới đất
Đổ sụp, sụp lở
Đường hầm khai thác
Đường cáp trên không, đường cáp treo
Đãi quặng
Đầu máy chạy điện