Hán tự: 镐
Đọc nhanh: 镐 (hạo.cảo). Ý nghĩa là: cuốc; cuốc chim; xà beng. Ví dụ : - 鹤嘴镐 xà beng
Ý nghĩa của 镐 khi là Danh từ
✪ cuốc; cuốc chim; xà beng
刨土用的工具
- 鹤嘴镐
- xà beng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镐
- 鹤嘴镐
- xà beng
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
Hình ảnh minh họa cho từ 镐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镐›