Đọc nhanh: 矿浆 (khoáng tương). Ý nghĩa là: hỗn hợp nước với bột quặng.
Ý nghĩa của 矿浆 khi là Danh từ
✪ hỗn hợp nước với bột quặng
磨细的矿石和水的混合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿浆
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 豆浆 营养 丰富
- Sữa đậu giàu dinh dưỡng.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 工矿企业
- xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ
- 这个 豆浆 很香
- Sữa đậu nành này rất thơm.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿浆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿浆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浆›
矿›