190 từ
giàn khoan
giếng phun
Làm Sạch, Tinh Chế, Lọc Sạch
tụ họp; nhóm họp; hộihỗn hợp
Khai Thác (Tài Nguyên)
Thăm Dò (Dầu Mỏ, Khoáng Sản)
Sáp
nhựa đường; hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường
chiết xuất; tách ra (xăng từ dầu khô)
dầu hắc; hắc-ín; hắc ín
dầu hoả; dầu lửa
bùn nhão; bùn lầy
Xăng
An-hê-rít
dầu bôi trơn; mỡ bò
pa-ra-phin; thạch lạp
Dầu Mỏ
than đentrạy trạy
giếng thăm dò; hầm thăm dò
ống chèn; mỏ vịtmăng-sông