Hán tự: 醛
Đọc nhanh: 醛 (thuyên.triết). Ý nghĩa là: An-hê-rít.
Ý nghĩa của 醛 khi là Danh từ
✪ An-hê-rít
有机化合物的一类,由羰基和一个烃基、一个氢原子结合而成,重要的有甲醛、乙醛等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Hình ảnh minh họa cho từ 醛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm醛›