- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Qua 瓜 (+5 nét)
- Pinyin:
Dié
- Âm hán việt:
Điệt
- Nét bút:ノノフ丶丶ノ一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺瓜失
- Thương hiệt:HOHQO (竹人竹手人)
- Bảng mã:U+74DE
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 瓞
-
Cách viết khác
𤔅
𤫰
𤫴
𤫼
𤬈
𤬎
Ý nghĩa của từ 瓞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瓞 (điệt). Bộ Qua 瓜 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ丶丶ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: quả dưa non, Thứ dưa nhỏ., Thứ dưa nhỏ, § Xem “qua điệt” 瓜瓞. Từ ghép với 瓞 : 綿綿瓜瓞 Con cháu nối đời dài dặc (Thi Kinh). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thứ dưa nhỏ.
- Dài dặc, Kinh Thi có câu: Miên miên qua điệt 綿綿瓜瓞 con cháu nối đời dài dặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Dài dặc
- 綿綿瓜瓞 Con cháu nối đời dài dặc (Thi Kinh).
Từ điển trích dẫn