• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mạch 麥 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phu
  • Nét bút:一一丨一ノフ丶一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰麦夫
  • Thương hiệt:QEQO (手水手人)
  • Bảng mã:U+9EB8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麸

  • Cách viết khác

    𤿲 𨦶 𪌐 𪌻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 麸 theo âm hán việt

麸 là gì? (Phu). Bộ Mạch (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Từ ghép với : phu tử [fuzi] Cám (lúa mì). Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • trấu (vỏ hạt thóc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 麩子

- phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).

Từ ghép với 麸