• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
  • Pinyin: Qīng
  • Âm hán việt: Thanh
  • Nét bút:一一丨一丨フ丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:QMBLM (手一月中一)
  • Bảng mã:U+9751
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 靑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 靑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thanh). Bộ Thanh (+0 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: như chữ . Chi tiết hơn...

Thanh
Âm:

Thanh

Từ điển phổ thông

  • như chữ 青