• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhụ 禸 (+7 nét)
  • Pinyin: Xiè
  • Âm hán việt: Tiết
  • Nét bút:丨一丨フノ丶一丨フフ丶
  • Hình thái:⿱卤禸
  • Thương hiệt:YWKB (卜田大月)
  • Bảng mã:U+79BC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 禼

  • Cách viết khác

    𠨁 𠨄 𠨈 𥜽 𥝁

Ý nghĩa của từ 禼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiết). Bộ Nhụ (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: 2. họ Tiết. Chi tiết hơn...

Tiết
Âm:

Tiết

Từ điển phổ thông

  • 1. (một loài côn trùng)
  • 2. họ Tiết