- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Chỉ 黹 (+5 nét)
- Pinyin:
Fú
, Fù
- Âm hán việt:
Phất
- Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰黹犮
- Thương hiệt:TBIKK (廿月戈大大)
- Bảng mã:U+9EFB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 黻
Ý nghĩa của từ 黻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 黻 (Phất). Bộ Chỉ 黹 (+5 nét). Tổng 17 nét but (丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶). Ý nghĩa là: áo lễ phục, Lễ phục ngày xưa thêu xen kẽ xanh và đen như hình hai chữ “dĩ” 己 áp lưng với nhau, Cái bịt đầu gối khi tế lễ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái áo lễ phục ngày xưa thêu hoa nửa xanh nửa đen như hình hai chữ dĩ 己 áp lưng với nhau.
- Cùng nghĩa với chữ 韍 nghĩa là cái bịt đầu gối khi tế lễ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lễ phục ngày xưa thêu xen kẽ xanh và đen như hình hai chữ “dĩ” 己 áp lưng với nhau
* Cái bịt đầu gối khi tế lễ