• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Chỉ 黹 (+0 nét)
  • Pinyin: Xiàn , Zhǐ
  • Âm hán việt: Chỉ
  • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:TCFB (廿金火月)
  • Bảng mã:U+9EF9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黹

  • Cách viết khác

    𧝉

Ý nghĩa của từ 黹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chỉ). Bộ Chỉ (+0 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: may áo, May vá, thêu thùa. Từ ghép với : Việc kim chỉ, việc may vá. Chi tiết hơn...

Chỉ

Từ điển phổ thông

  • may áo

Từ điển Thiều Chửu

  • May áo (cái áo dùng kim chỉ may nên). Tục gọi việc nữ công là châm chỉ . Cũng viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) May, thêu, chỉ

- Việc kim chỉ, việc may vá.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* May vá, thêu thùa

- , .

Trích: Cũng viết là