• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bột
  • Nét bút:一丨丶フフ丨一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰孛鸟
  • Thương hiệt:JDPYM (十木心卜一)
  • Bảng mã:U+9E41
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bột). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (フフノフ). Chi tiết hơn...

Bột

Từ điển phổ thông

  • (xem: bột cáp 鵓鴿,鹁鸽)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵓鴣

- bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là [shuêgugu]).