- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
- Pinyin:
Yuān
- Âm hán việt:
Diên
- Nét bút:一フ丶ノフ丶フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱弋鸟
- Thương hiệt:IPPYM (戈心心卜一)
- Bảng mã:U+9E22
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鸢
-
Cách viết khác
䳒
䳣
𩾭
𪀝
𪃘
-
Phồn thể
鳶
Ý nghĩa của từ 鸢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鸢 (Diên). Bộ điểu 鳥 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一フ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim diều hâu. Từ ghép với 鸢 : 紙鳶 Con diều giấy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh