• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
  • Pinyin: Qī , Xī
  • Âm hán việt: Khê
  • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰溪鳥
  • Thương hiệt:EBKF (水月大火)
  • Bảng mã:U+9E02
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸂

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𤄬

Ý nghĩa của từ 鸂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khê). Bộ điểu (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: § Xem “khê xích” . Chi tiết hơn...

Khê

Từ điển phổ thông

  • (xem: khê xích 鸂鶒)

Từ điển Thiều Chửu

  • Khê xích một giống chim ở nước, giống như con le mà cánh biếc. Tục gọi là tử uyên ương .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “khê xích”