• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hồ
  • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰胡鳥
  • Thương hiệt:JRBHF (十口月竹火)
  • Bảng mã:U+9D98
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶘

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩀉

Ý nghĩa của từ 鶘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồ). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Đề hồ” : xem “đề” . Chi tiết hơn...

Hồ

Từ điển phổ thông

  • (xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đề hồ” : xem “đề”