- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
- Pinyin:
Qiū
- Âm hán việt:
Thu
- Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱秋鳥
- Thương hiệt:HFHAF (竹火竹日火)
- Bảng mã:U+9D96
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鶖
-
Giản thể
鹙
-
Cách viết khác
𪀖
𪃩
Ý nghĩa của từ 鶖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鶖 (Thu). Bộ điểu 鳥 (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Một loại chim nước, giống như hạc nhưng to hơn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cò già (một loài chim nước)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại chim nước, giống như hạc nhưng to hơn
- Tính rất tham ác. Đầu nó trụi lông nên cũng gọi là “ngốc thu” 禿鶖.