- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
- Pinyin:
ān
, Yā
, Yàn
- Âm hán việt:
Am
- Nét bút:一ノ丶丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰奄鳥
- Thương hiệt:KUHAF (大山竹日火)
- Bảng mã:U+9D6A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鵪
-
Cách viết khác
䨄
䳺
鶕
𩀂
𪁟
𪂻
𪃬
𪈍
-
Giản thể
鹌
Ý nghĩa của từ 鵪 theo âm hán việt
鵪 là gì? 鵪 (Am). Bộ điểu 鳥 (+8 nét). Tổng 19 nét but (一ノ丶丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: chim cút, § Xem “am thuần” 鵪鶉. Từ ghép với 鵪 : am thuần [anchún] Chim cun cút. Cg. 鶉 [chún]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鵪鶉
- am thuần [anchún] Chim cun cút. Cg. 鶉 [chún].
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 鵪