• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: Héng
  • Âm hán việt: Hằng
  • Nét bút:ノノ丨一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰行鳥
  • Thương hiệt:HOMNF (竹人一弓火)
  • Bảng mã:U+9D34
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鴴

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鴴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hằng). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: chim choi choi. Từ ghép với : Chim choi choi vàng. Chi tiết hơn...

Hằng

Từ điển phổ thông

  • chim choi choi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (động) Chim choi choi

- Chim choi choi vàng.