• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Pinyin: Kuài
  • Âm hán việt: Khoái Quái
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼会
  • Thương hiệt:NMOMI (弓一人一戈)
  • Bảng mã:U+9C99
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoái, Quái). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. cá bẹ. Từ ghép với : khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. ; Chi tiết hơn...

Khoái

Từ điển phổ thông

  • 1. thái thịt cá nhỏ ra
  • 2. cá bẹ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鱠魚

- khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. ;