• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Pinyin: Zé , Zéi
  • Âm hán việt: Tặc
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼则
  • Thương hiệt:NMBON (弓一月人弓)
  • Bảng mã:U+9C97
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲗

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tặc). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Cá mực nan. Chi tiết hơn...

Tặc

Từ điển phổ thông

  • (xem: ô tặc 烏鰂,乌鲗)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mực

- Cá mực nan.