• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Kiên
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨フフ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚堅
  • Thương hiệt:NFSEG (弓火尸水土)
  • Bảng mã:U+9C39
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰹

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鰹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiên). Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 22 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: Cá quả đen và to, Cá kiên, § Xem “kiên điểu” . Chi tiết hơn...

Kiên
Âm:

Kiên

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá quả đen và to
* Cá kiên
* § Xem “kiên điểu”