• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
  • Pinyin: Cōng
  • Âm hán việt: Thông
  • Nét bút:フフ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马悤
  • Thương hiệt:NMHWP (弓一竹田心)
  • Bảng mã:U+9AA2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骢

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩣭

Ý nghĩa của từ 骢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thông). Bộ Mã (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフフノフ). Ý nghĩa là: ngựa trắng xám. Chi tiết hơn...

Thông
Âm:

Thông

Từ điển phổ thông

  • ngựa trắng xám