- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
- Pinyin:
Qiān
- Âm hán việt:
Khiên
Kiển
- Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱𡨄马
- Thương hiệt:JTCM (十廿金一)
- Bảng mã:U+9A9E
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 骞
Ý nghĩa của từ 骞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 骞 (Khiên, Kiển). Bộ Mã 馬 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフ一). Ý nghĩa là: 3. giật lấy, 4. tội lỗi, 5. ngựa hèn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thiếu, sứt mẻ
- 2. hất lên, ngẩng lên
- 3. giật lấy
- 4. tội lỗi
- 5. ngựa hèn