• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khoả
  • Nét bút:フフ一丨フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马果
  • Thương hiệt:NMWD (弓一田木)
  • Bảng mã:U+9A92
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoả). Bộ Mã (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: ngựa cái. Từ ghép với : khỏa mã [kèmă] Ngựa cái. Chi tiết hơn...

Khoả

Từ điển phổ thông

  • ngựa cái

Từ điển Trần Văn Chánh

* 騍馬

- khỏa mã [kèmă] Ngựa cái.