- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
- Pinyin:
Lí
- Âm hán việt:
Li
Ly
- Nét bút:フフ一一丨フ丶丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马丽
- Thương hiệt:NMMBB (弓一一月月)
- Bảng mã:U+9A8A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 骊
-
Phồn thể
驪
-
Cách viết khác
𩣫
Ý nghĩa của từ 骊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 骊 (Li, Ly). Bộ Mã 馬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一一丨フ丶丨フ丶). Ý nghĩa là: con ngựa ô. Chi tiết hơn...