• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phò Phụ
  • Nét bút:フフ一ノ丨一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马付
  • Thương hiệt:NMODI (弓一人木戈)
  • Bảng mã:U+9A78
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 驸

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 驸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phò, Phụ). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Từ ghép với : phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;, phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã; Chi tiết hơn...

Phò
Phụ

Từ điển phổ thông

  • con ngựa đóng kèm bên xe

Từ điển Trần Văn Chánh

* 駙馬

- phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;

Từ điển phổ thông

  • con ngựa đóng kèm bên xe

Từ điển Trần Văn Chánh

* 駙馬

- phò mã [fùmă] Con rể vua, phò mã;