• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Túc
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丨ノ丨一一フフ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬肅
  • Thương hiệt:SFLX (尸火中重)
  • Bảng mã:U+9A4C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驌

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩥶

Ý nghĩa của từ 驌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Túc). Bộ Mã (+13 nét). Tổng 23 nét but (フフ). Ý nghĩa là: “Túc Sương” một giống ngựa hay thời xưa. Chi tiết hơn...

Túc

Từ điển phổ thông

  • (xem: túc sương 驌驦)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Túc Sương” một giống ngựa hay thời xưa