- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Phong 風 (+12 nét)
- Pinyin:
Biāo
- Âm hán việt:
Tiêu
- Nét bút:一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰猋风
- Thương hiệt:IKHNK (戈大竹弓大)
- Bảng mã:U+98D9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 飙
-
Cách viết khác
颷
飇
飈
飊
飚
𩖚
𩖡
𩖧
𩗈
𩗹
-
Phồn thể
飆
Ý nghĩa của từ 飙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 飙 (Tiêu). Bộ Phong 風 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶ノフノ丶). Từ ghép với 飙 : 狂飆 Giông tố, bão táp. Cv. 飇, 飈. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Gió dữ, gió táp, gió giật, gió bão
- 狂飆 Giông tố, bão táp. Cv. 飇, 飈.