• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Phong 風 (+10 nét)
  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Dao Diêu
  • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰䍃風
  • Thương hiệt:BUHNI (月山竹弓戈)
  • Bảng mã:U+98BB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颻

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 颻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dao, Diêu). Bộ Phong (+10 nét). Tổng 19 nét but (ノノノノフノ). Ý nghĩa là: § Xem “phiêu diêu” . Chi tiết hơn...

Diêu

Từ điển phổ thông

  • (xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖)

Từ điển Thiều Chửu

  • Phiêu diêu phấp phới, tả cái hình dáng gió động vào vật gì.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* § Xem “phiêu diêu”