- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét), hiệt 頁 (+6 nét)
- Pinyin:
Yǐng
- Âm hán việt:
Dĩnh
Toánh
- Nét bút:ノフ丨フノ丶一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⿱匕水页
- Thương hiệt:PEMBO (心水一月人)
- Bảng mã:U+988D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 颍
-
Phồn thể
潁
-
Cách viết khác
𣻯
Ý nghĩa của từ 颍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 颍 (Dĩnh, Toánh). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét), hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丨フノ丶一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: song Toánh, song Toánh. Chi tiết hơn...