- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Cửu 韭 (+8 nét)
- Pinyin:
Xiān
- Âm hán việt:
Tiêm
- Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿹㦰韭
- Thương hiệt:OILMM (人戈中一一)
- Bảng mã:U+97F1
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 韱
Ý nghĩa của từ 韱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 韱 (Tiêm). Bộ Cửu 韭 (+8 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶). Ý nghĩa là: Hẹ núi, Nhỏ nhắn. Chi tiết hơn...