- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Kim 金 (+12 nét)
- Pinyin:
Qiāng
, Qiǎng
- Âm hán việt:
Cường
Cưỡng
- Nét bút:ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅强
- Thương hiệt:XXXCN (重重重金弓)
- Bảng mã:U+956A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 镪
Ý nghĩa của từ 镪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镪 (Cường, Cưỡng). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: axit sulfuric, quan tiền. Từ ghép với 镪 : 白鏹(cũ) Bạc. Xem 鏹[qiang]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鏹 水
- cường thuỷ [qiangshuê] (hoá) Axit mạnh, cường toan. Xem 鏹[qiăng].
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Quan (tiền xưa) (dùng như 繈, bộ 糸)
- 白鏹(cũ) Bạc. Xem 鏹[qiang].