- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Kim 金 (+12 nét)
- Pinyin:
Cuān
- Âm hán việt:
Thoản
- Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅窜
- Thương hiệt:CJCL (金十金中)
- Bảng mã:U+9569
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 镩
-
Phồn thể
鑹
-
Cách viết khác
𨭿
Ý nghĩa của từ 镩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镩 (Thoản). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一一フ丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨). Ý nghĩa là: đục thủng. Từ ghép với 镩 : 鑹冰 Đục băng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh