- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Kim 金 (+15 nét)
- Pinyin:
Là
- Âm hán việt:
Lạp
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金巤
- Thương hiệt:CVVV (金女女女)
- Bảng mã:U+945E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鑞
-
Giản thể
镴
-
Cách viết khác
𨭛
Ý nghĩa của từ 鑞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鑞 (Lạp). Bộ Kim 金 (+15 nét). Tổng 23 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ). Ý nghĩa là: Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn
Từ điển Thiều Chửu
- Bạch lạp 白鑞 một thứ pha chì lẫn với thiếc để hàn đồ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật