• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
  • Pinyin: Bèi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱辟金
  • Thương hiệt:SJC (尸十金)
  • Bảng mã:U+943E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鐾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鐾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tý). Bộ Kim (+13 nét). Tổng 21 nét but (フ). Từ ghép với : Liếc dao. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • liếc dao cho sắc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Liếc

- Liếc dao.