- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Bó
- Âm hán việt:
Bác
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一丨丶一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金尃
- Thương hiệt:CIBI (金戈月戈)
- Bảng mã:U+939B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鎛
-
Cách viết khác
鑮
-
Giản thể
镈
Ý nghĩa của từ 鎛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鎛 (Bác). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一丨丶一丨丶). Ý nghĩa là: Nhạc khí ngày xưa có dây treo, còn gọi là “bác lân” 鎛鱗, Cái chuông to, một nhạc khí ngày xưa, Cái bướm, một loại cuốc để làm ruộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái chuông to
- 2. cái bướm (một loại cuốc)
Từ điển Thiều Chửu
- Cái chuông to (nhạc khí).
- Cái bướm (một loại cuốc), một thứ đồ làm ruộng.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nhạc khí ngày xưa có dây treo, còn gọi là “bác lân” 鎛鱗
* Cái chuông to, một nhạc khí ngày xưa
* Cái bướm, một loại cuốc để làm ruộng