• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Chuy Tri Truy
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金甾
  • Thương hiệt:CVVW (金女女田)
  • Bảng mã:U+9319
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 錙

  • Cách viết khác

    𨪲

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 錙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chuy, Tri, Truy). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: Lượng từ: đơn vị trọng lượng thời xưa. Từ ghép với : “truy thù” số lượng rất nhỏ. Chi tiết hơn...

Tri
Truy
Âm:

Tri

Từ điển phổ thông

  • đơn vị trọng lượng thời xưa (có sách nói bằng 6 hoặc 8 lạng, cũng có sách nói 6 thù 銖,铢 là 1 chùy 錘,锤, 2 chùy là tri, như vậy một tri bằng một phần hai lạng Trung Quốc thời xưa)

Từ điển phổ thông

  • đơn vị trọng lượng thời xưa (có sách nói bằng 6 hoặc 8 lạng, cũng có sách nói 6 thù 銖,铢 là 1 chùy 錘,锤, 2 chùy là tri, như vậy một tri bằng một phần hai lạng Trung Quốc thời xưa)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lượng từ: đơn vị trọng lượng thời xưa

- “truy thù” số lượng rất nhỏ.