Các biến thể (Dị thể) của 鋃
锒
Đọc nhanh: 鋃 (Lang). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: “Lang đang” 鋃鐺 cái khóa, cái xích. Chi tiết hơn...
- lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);