• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Láng
  • Âm hán việt: Lang
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金良
  • Thương hiệt:CIAV (金戈日女)
  • Bảng mã:U+92C3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鋃

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鋃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lang). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: “Lang đang” cái khóa, cái xích. Chi tiết hơn...

Lang

Từ điển phổ thông

  • (xem: lang đang 鋃鐺)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lang đang cái khoá, cái xích.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鋃鐺

- lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lang đang” cái khóa, cái xích