- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Kim 金 (+5 nét)
- Pinyin:
Tiě
, Zhì
- Âm hán việt:
Thiết
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金失
- Thương hiệt:CHQO (金竹手人)
- Bảng mã:U+9244
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鉄
Ý nghĩa của từ 鉄 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鉄 (Thiết). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: sắt, Fe. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ thiết 鐵.