- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
- Pinyin:
Hú
- Âm hán việt:
Hồ
- Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨フ一ノフ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉胡
- Thương hiệt:MWJRB (一田十口月)
- Bảng mã:U+9190
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 醐
Ý nghĩa của từ 醐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 醐 (Hồ). Bộ Dậu 酉 (+9 nét). Tổng 16 nét but (一丨フノフ一一一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: Xem chữ hồ 醍., § Xem “đề hồ” 醍醐. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 醍醐
- đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.
Từ điển trích dẫn