• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
  • Pinyin: Pán , Pí , Pó
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰番⻏
  • Thương hiệt:HWNL (竹田弓中)
  • Bảng mã:U+9131
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鄱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鄱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bà). Bộ ấp (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: (tên đất), “Bà Dương” : (1) Tên hồ. Từ ghép với : (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 西. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bà Dương hồ Bà Dương.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鄱陽

- Bà Dương [Póyáng] Hồ Bà Dương (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Bà Dương” : (1) Tên hồ

- (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 西.