- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
- Pinyin:
Yùn
- Âm hán việt:
Vận
- Nét bút:丶フ一丨フ一一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰軍⻏
- Thương hiệt:BJNL (月十弓中)
- Bảng mã:U+9106
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鄆
Ý nghĩa của từ 鄆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鄆 (Vận). Bộ ấp 邑 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨フ一一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 2. họ Vận, Họ Lỗ., Tên một ấp của nước “Lỗ” 魯 đời xưa, thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông bây giờ, Họ “Vận”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ấp Vận thuộc nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
- 2. họ Vận
Từ điển Thiều Chửu
- Tên một ấp của nước Lỗ 魯 đời xưa, thuộc địa phận tỉnh Sơn Ðông bây giờ.
- Họ Lỗ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một ấp của nước “Lỗ” 魯 đời xưa, thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông bây giờ