• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
  • Pinyin: Máng
  • Âm hán việt: Mang
  • Nét bút:丶一フフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亡⻏
  • Thương hiệt:YVNL (卜女弓中)
  • Bảng mã:U+9099
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 邙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mang). Bộ ấp (+3 nét). Tổng 5 nét but (フフ). Ý nghĩa là: núi Mang, Núi Mang., Tên đất thời xưa, nay ở tỉnh Hà Nam (Trung Quốc), § Xem “bắc mang” . Chi tiết hơn...

Mang

Từ điển phổ thông

  • núi Mang

Từ điển Thiều Chửu

  • Núi Mang.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên đất thời xưa, nay ở tỉnh Hà Nam (Trung Quốc)
* § Xem “bắc mang”