• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
  • Pinyin: Qiāng , Qiàng
  • Âm hán việt: Thương
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊倉
  • Thương hiệt:RMOIR (口一人戈口)
  • Bảng mã:U+8E4C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蹌

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦭠 𦭫

Ý nghĩa của từ 蹌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thương). Bộ Túc (+10 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: đi lảo đảo, Bước đi, chạy đi, Xông vào, Chững chạc uy nghi (dáng đi), “Lượng thương” : xem “lượng” . Từ ghép với : “thương thương tề tề” uy nghi chững chạc. Chi tiết hơn...

Thương

Từ điển phổ thông

  • đi lảo đảo

Từ điển Thiều Chửu

  • Động, dáng đi. Như thương thương tề tề uy nghi chững chạc.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bước đi, chạy đi
* Xông vào
Tính từ
* Chững chạc uy nghi (dáng đi)

- “thương thương tề tề” uy nghi chững chạc.

Phó từ
* “Lượng thương” : xem “lượng”