• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Xích 赤 (+4 nét)
  • Pinyin: Nǎn
  • Âm hán việt: Noãn Noản
  • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰赤𠬝
  • Thương hiệt:GCSLE (土金尸中水)
  • Bảng mã:U+8D67
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赧

  • Cách viết khác

    𢟻 𢠱 𧹞 𧹠 𩈑 𩈫 𩈶

Ý nghĩa của từ 赧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Noãn, Noản). Bộ Xích (+4 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: thẹn đỏ mặt, Thẹn đỏ mặt., Thẹn đỏ mặt, Sợ hãi. Từ ghép với : “noản nhan” mặt đỏ lên vì thẹn. Chi tiết hơn...

Noản

Từ điển phổ thông

  • thẹn đỏ mặt

Từ điển Thiều Chửu

  • Thẹn đỏ mặt.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Thẹn đỏ mặt

- “noản nhan” mặt đỏ lên vì thẹn.

* Sợ hãi