- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
- Pinyin:
àn
, Hàn
- Âm hán việt:
Ngan
Ngạn
- Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰豸干
- Thương hiệt:BHMJ (月竹一十)
- Bảng mã:U+8C7B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 豻
-
Thông nghĩa
犴
-
Cách viết khác
貋
𤟉
Ý nghĩa của từ 豻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 豻 (Ngan, Ngạn). Bộ Trĩ 豸 (+3 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶丶ノフノノ一一丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nhà ngục, nhà lao
- 2. con chó rừng
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển phổ thông
- 1. nhà ngục, nhà lao
- 2. con chó rừng