• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+17 nét)
  • Pinyin: Chèn
  • Âm hán việt: Sấm
  • Nét bút:丶フノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠韱
  • Thương hiệt:IVOIM (戈女人戈一)
  • Bảng mã:U+8C36
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谶

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sấm). Bộ Ngôn (+17 nét). Tổng 19 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Sấm
Âm:

Sấm

Từ điển phổ thông

  • lời sấm ngôn, lời tiên tri