• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
  • Pinyin: Zhān
  • Âm hán việt: Chiêm Thiêm Thiềm
  • Nét bút:丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠詹
  • Thương hiệt:IVNCR (戈女弓金口)
  • Bảng mã:U+8C35
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谵

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥕔

Ý nghĩa của từ 谵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chiêm, Thiêm, Thiềm). Bộ Ngôn (+13 nét). Tổng 15 nét but (フノフノノ). Chi tiết hơn...

Chiêm
Thiềm
Âm:

Chiêm

Từ điển phổ thông

  • nói mê, nói sảng
Âm:

Thiềm

Từ điển phổ thông

  • nói mê, nói sảng