Các biến thể (Dị thể) của 谯
譙
Đọc nhanh: 谯 (Tiếu, Tiều). Bộ Ngôn 言 (+12 nét). Tổng 14 nét but (丶フノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: trách mắng. Chi tiết hơn...
- tiều lâu [qiáolóu] (văn) a. Chòi canh, chòi gác trên thành; b. Gác trống;