• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Pinyin: Qiáo , Qiào
  • Âm hán việt: Tiếu Tiều
  • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠焦
  • Thương hiệt:IVOGF (戈女人土火)
  • Bảng mã:U+8C2F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiếu, Tiều). Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: trách mắng. Chi tiết hơn...

Tiếu
Tiều
Âm:

Tiếu

Từ điển phổ thông

  • trách mắng

Từ điển phổ thông

  • tháp canh, chòi cao trên thành

Từ điển Trần Văn Chánh

* 譙樓

- tiều lâu [qiáolóu] (văn) a. Chòi canh, chòi gác trên thành; b. Gác trống;