- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
- Pinyin:
Jiàn
, Zèn
- Âm hán việt:
Tiếm
Trấm
- Nét bút:丶フ一フノフ一フノフ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠朁
- Thương hiệt:IVMUA (戈女一山日)
- Bảng mã:U+8C2E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 谮
Ý nghĩa của từ 谮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谮 (Tiếm, Trấm). Bộ Ngôn 言 (+12 nét). Tổng 14 nét but (丶フ一フノフ一フノフ丨フ一一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cáo mách, vu vạ
- 2. nói gièm pha